Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhớn nhác


[nhớn nhác]
Look around in bewilderment.
Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ
To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother.
nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
wandering, roaming
nhìn nhớn nhác
wandering/roving look



Look around in bewilderment
Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother
nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.